sigillé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ʒi.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sigillé /si.ʒi.le/ |
sigillé /si.ʒi.le/ |
Giống cái | sigillée /si.ʒi.le/ |
sigillée /si.ʒi.le/ |
sigillé /si.ʒi.le/
- Có đóng dấu, có ấn tín.
- Lettres sigillées — thư có ấn tín
- (Khảo cổ học) Có trang trí dấu ấn (bình cổ).
Tham khảo
sửa- "sigillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)