Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sigillée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ʒi.le/
Tính từ
sửa
sigillée
/si.ʒi.le/
Có
đóng dấu
,
có
ấn tín
.
Lettres
sigillées
— thư có ấn tín
(
Khảo cổ học
)
Có
trang trí
dấu ấn
(bình cổ).
Tham khảo
sửa
"
sigillée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)