Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ʒi.le/

Tính từ

sửa

sigillée /si.ʒi.le/

  1. đóng dấu, ấn tín.
    Lettres sigillées — thư có ấn tín
  2. (Khảo cổ học) trang trí dấu ấn (bình cổ).

Tham khảo

sửa