Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɑɪt.ləs/

Tính từ

sửa

sightless /ˈsɑɪt.ləs/

  1. Đui, , loà.
  2. (Thơ ca) Vô hình.

Tham khảo

sửa