Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sienna
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ˈɛ.nə/
Danh từ
sửa
sienna
/si.ˈɛ.nə/
Đất
xiena
(loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ).
Bột
màu
xiena
.
Màu
đất
xiena
,
màu
hung
đỏ.
Tham khảo
sửa
"
sienna
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)