siêu hình
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siəw˧˧ hï̤ŋ˨˩ | ʂiəw˧˥ hïn˧˧ | ʂiəw˧˧ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂiəw˧˥ hïŋ˧˧ | ʂiəw˧˥˧ hïŋ˧˧ |
Tính từ
sửasiêu hình
- Phi vật chất.
- Phiến diện, không đầy đủ, không biện chứng.
- Tư tưởng siêu hình.
Tham khảo
sửa- "siêu hình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ "siêu hình" trên Bamboo