Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑɪs.tɜː/

Danh từ sửa

shyster (từ lóng) /ˈʃɑɪs.tɜː/

  1. Luật sự thủ đoạn, luật sự láu cá.
  2. Người không có lương tâm nghề nghiệp.

Tham khảo sửa