Tiếng Anh sửa

 
shuttle

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃə.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

shuttle /ˈʃə.tᵊl/

  1. Tàu Con thoi.

Động từ sửa

shuttle /ˈʃə.tᵊl/

  1. Qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi.

Tham khảo sửa