Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shuttle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
shuttle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃə.tᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈʃə.tᵊl]
Danh từ
sửa
shuttle
/ˈʃə.tᵊl/
Tàu
Con thoi
.
Động từ
sửa
shuttle
/ˈʃə.tᵊl/
Qua lại
như
con thoi
; làm cho
qua lại
như
con thoi
.
Tham khảo
sửa
"
shuttle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)