Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃrəb/

Danh từ

sửa

shrub /ˈʃrəb/

  1. Cây bụi.

Danh từ

sửa

shrub /ˈʃrəb/

  1. Rượu bổ (pha bằng) nước quả.

Tham khảo

sửa