Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃrɛd.diɳ/

Danh từ

sửa

shredding (đếm đượckhông đếm được, số nhiều shreddings)

  1. Sự nhỏ, sự băm, sự nghiền vụn.

Động từ

sửa

shredding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của shred.

Tham khảo

sửa