shredding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃrɛd.diɳ/
Danh từ
sửashredding (đếm được và không đếm được, số nhiều shreddings)
Động từ
sửashredding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của shred.
Tham khảo
sửa- "shredding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)