Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shotgun
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
shotgun
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɑːt.ˌɡən/
Từ đồng âm
sửa
shot-gun
Danh từ
sửa
shotgun
(
đếm được
và
không đếm được
;
số nhiều
shotguns
)
Súng ngắn
,
súng
săn
.
Đồng nghĩa
sửa
shot-gun
Tham khảo
sửa
"
shotgun
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)