Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɔrt.ˌbrɛd/

Danh từ

sửa

shortbread /ˈʃɔrt.ˌbrɛd/

  1. Bánh giòn.

Tham khảo

sửa