Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shoe-leather
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃuː.ˌlɛ.ðɜː/
Danh từ
sửa
shoe-leather
/ˈʃuː.ˌlɛ.ðɜː/
Da
đóng
giày
.
Thành ngữ
sửa
as good a man as ever trod shoe-leather
:
Con người
tốt
nhất
trần gian
.
Tham khảo
sửa
"
shoe-leather
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)