Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃuː.ˌlɛ.ðɜː/

Danh từ

sửa

shoe-leather /ˈʃuː.ˌlɛ.ðɜː/

  1. Da đóng giày.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa