Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shipping-office
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
shipping-office
Hãng
đại
lý
tàu
thuỷ
;
hãng
tàu
thuỷ
.
Phòng
hợp
đồng trên
tàu
(nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ).
Tham khảo
sửa
"
shipping-office
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)