Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ship of the line (số nhiều ships of the line)

  1. Thuyền buồm lớn có cột buồm thẳng góc với thuyền, được trang bị lên đến 140 đại bác và có ít nhất hai boong.

Đồng nghĩa

sửa