Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shindy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɪn.di/
Danh từ
sửa
shindy
/ˈʃɪn.di/
Sự
om sòm
, sự
huyên náo
; sự
cãi lộn
.
Thành ngữ
sửa
to kick up a shindy
: Làm ồn ào
huyên náo
;
gây chuyện
cãi lộn
.
Tham khảo
sửa
"
shindy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)