Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛ.ɫiɳ/

Danh từ

sửa

shelling /ˈʃɛ.ɫiɳ/

  1. Sự bắn pháo, sự pháo.

Tham khảo

sửa