Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃə.ˈlæk/

Danh từ sửa

shellac /ʃə.ˈlæk/

  1. Senlăc.

Ngoại động từ sửa

shellac ngoại động từ /ʃə.ˈlæk/

  1. Quét senlăc.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)