Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃip.ˈrən/

Danh từ

sửa

sheep-run /ˈʃip.ˈrən/

  1. Đồng cỏ lớn nuôi cừu (ở Uc).

Tham khảo

sửa