Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃi.ni/

Tính từ

sửa

sheeny /ˈʃi.ni/

  1. (Thơ ca) Huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ, xán lạn.

Danh từ

sửa

sheeny /ˈʃi.ni/

  1. (Từ lóng) Người Do thái.

Tham khảo

sửa