Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃɛd.diɳ/

Danh từ

sửa

shedding /ˈʃɛd.diɳ/

  1. Sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống.
  2. Sự lột (da... ); cái lột ra.

Tham khảo

sửa