Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sheave
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɪv/
Danh từ
sửa
sheave
/ˈʃɪv/
(
Kỹ thuật
)
Bánh
có
rãnh
.
Ngoại động từ
sửa
sheave
ngoại động từ
/ˈʃɪv/
(
Như
)
Sheaf
.
Tham khảo
sửa
"
sheave
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)