Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

sheave /ˈʃɪv/

  1. (Kỹ thuật) Bánhrãnh.

Ngoại động từ sửa

sheave ngoại động từ /ˈʃɪv/

  1. (Như) Sheaf.

Tham khảo sửa