sheathing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasheathing (đếm được và không đếm được, số nhiều sheathings)
Động từ
sửasheathing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của sheathe.
Tham khảo
sửa- "sheathing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)