Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɪ.rɜː/

Danh từ sửa

shearer /ˈʃɪ.rɜː/

  1. Người xén lông cừu.
  2. Máy cắt (bằng kéo).

Tham khảo sửa