Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

shea

  1. (Thực vật học) Cây hạt mỡ (loài cây Tây phi, hạt cho một chất mỡ trắng, dùng để ăn hay thắp đèn) ((cũng) shea tree).

Tham khảo sửa