Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪ.viɳ.ˈbrəʃ/

Danh từ

sửa

shaving-brush /ˈʃeɪ.viɳ.ˈbrəʃ/

  1. Chổi (xoa xà phòng) cạo râu.

Tham khảo

sửa