shantung
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌʃæn.ˈtəŋ/
Danh từ
sửashantung /ˌʃæn.ˈtəŋ/
Tham khảo
sửa- "shantung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɑ̃.tuɲ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
shantung /ʃɑ̃.tuɲ/ |
shantung /ʃɑ̃.tuɲ/ |
shantung gđ /ʃɑ̃.tuɲ/
Tham khảo
sửa- "shantung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)