Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shampoo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃæm.ˈpuː/
Danh từ
sửa
shampoo
/ʃæm.ˈpuː/
Thuốc
gội
đầu.
Sự
gội
đầu.
Ngoại động từ
sửa
shampoo
ngoại động từ
/ʃæm.ˈpuː/
Gội
đầu.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Tẩm quất
,
xoa bóp
(sau khi tắm nước nóng).
Tham khảo
sửa
"
shampoo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)