Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃæ.ˌloʊ.nəs/

Danh từ

sửa

shallowness /ˈʃæ.ˌloʊ.nəs/

  1. Tính nông cạn, tính hời hợt.

Tham khảo

sửa