Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪ.kiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

shaking /ˈʃeɪ.kiɳ/

  1. Sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ.

Tham khảo

sửa