Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shakiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃeɪ.ki.nəs/
Danh từ
sửa
shakiness
/ˈʃeɪ.ki.nəs/
Sự
run rẩy
, sự
lẩy bẩy
.
Tính
không
vững chãi
,
tính
dễ
lung lay
,
tính giao
động.
Tham khảo
sửa
"
shakiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)