Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃeɪ.ki.nəs/

Danh từ

sửa

shakiness /ˈʃeɪ.ki.nəs/

  1. Sự run rẩy, sự lẩy bẩy.
  2. Tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính giao động.

Tham khảo

sửa