Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sextupler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Động từ
sửa
sextupler
Tăng
gấp
sáu
.
Sextupler
un nombre
— tăng một số gấp sáu
Les prix ont sextuplé
— giá cả tăng gấp sáu
Tham khảo
sửa
"
sextupler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)