Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sextet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛks.ˈtɛt/
Danh từ
sửa
sextet
(âm nhạc)
/sɛks.ˈtɛt/
Bộ sáu
,
bản
nhạc
cho
bộ sáu
.
(
Thơ ca
)
Sáu
câu
cuối của
bài
xonê
.
Tham khảo
sửa
"
sextet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)