sextant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɛks.tənt/
Danh từ
sửasextant /ˈsɛks.tənt/
Tham khảo
sửa- "sextant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛk.stɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sextant /sɛk.stɑ̃/ |
sextant /sɛk.stɑ̃/ |
sextant gđ /sɛk.stɑ̃/
Tham khảo
sửa- "sextant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)