Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛks.ləs.nəs/

Danh từ

sửa

sexlessness /ˈsɛks.ləs.nəs/

  1. Sự không có giới tính.
  2. Sự không thích tình dục, sự thờ ơ với tình dục.

Tham khảo

sửa