Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sexlessness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛks.ləs.nəs/
Danh từ
sửa
sexlessness
/ˈsɛks.ləs.nəs/
Sự không có
giới tính
.
Sự không
thích
tình dục
, sự
thờ
ơ với
tình dục
.
Tham khảo
sửa
"
sexlessness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)