Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sexist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛk.ˌsɪst/
Tính từ
sửa
sexist
/ˈsɛk.ˌsɪst/
(
Thuộc
) Sự
thành kiến
giới tính
.
Thể hiện
sự
thành kiến
giới tính
,
phân biệt
đối
xử
theo
giới tính
.
Danh từ
sửa
sexist
/ˈsɛk.ˌsɪst/
Người
phân biệt
đối
xử
theo
giới tính
.
Tham khảo
sửa
"
sexist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)