Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sexe
/sɛks/
sexes
/sɛks/

sexe /sɛks/

  1. Giới, giới tính.
    Sexe masculin — nam giới
  2. Bộ phận sinh dục.
    le beau sexe; le deuxième sexe; le sexe faible — (thân mật) nữ giới
    le sexe fort — (thân mật) nam giới

Tham khảo

sửa