Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.ɪdʒ/

Danh từ

sửa

sewage /ˈsuː.ɪdʒ/

  1. Nước cống, rác cống.

Ngoại động từ

sửa

sewage ngoại động từ /ˈsuː.ɪdʒ/

  1. Bón tưới bằng nước cống; bón bằng rác cống.

Tham khảo

sửa