Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít severdighet severdigheta, severdighet en
Số nhiều severdigheter severdighetene

severdighet gđc

  1. Vật đáng xem, điểm tham quan.
    Frognerparken er en av Oslos mest kjente severdigheter.

Tham khảo

sửa