severdighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | severdighet | severdigheta, severdighet en |
Số nhiều | severdigheter | severdighetene |
severdighet gđc
Tham khảo
sửa- "severdighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)