Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.tə/

Danh từ

sửa

seta số nhiều setae /ˈsi.tə/

  1. (Động vật học) Lông cứng.
  2. (Thực vật học) cứng.

Tham khảo

sửa