Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛ.sə.ˌmɔɪd/

Tính từ

sửa

sesamoid /ˈsɛ.sə.ˌmɔɪd/

  1. Hình hạt vừng.

Danh từ

sửa

sesamoid /ˈsɛ.sə.ˌmɔɪd/

  1. (Giải phẫu) Xương vừng.

Tham khảo

sửa