Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sesame
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɛ.sə.mi/
Danh từ
sửa
sesame
/ˈsɛ.sə.mi/
Cây
vừng
,
hạt
vừng
.
Thành ngữ
sửa
open sesame
:
Chìa khoá
thần kỳ
(cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt được).
Tham khảo
sửa
"
sesame
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)