Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɜː.vəs.ˌmæn/

Danh từ sửa

serviceman /ˈsɜː.vəs.ˌmæn/

  1. (Quân sự) Người phục vụ trong quân đội, quân nhân.
  2. Người sửa chữa.
    a radio serviceman — người chuyên sửa chữa rađiô

Tham khảo sửa