Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɛr.id/

Tính từ

sửa

serried /ˈsɛr.id/

  1. Đứng khít, đứng sát (hàng quân, hàng cây... ).

Tham khảo

sửa