Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛʁ.pi.jɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
serpillière
/sɛʁ.pi.jɛʁ/
serpillières
/sɛʁ.pi.jɛʁ/

serpillière gc /sɛʁ.pi.jɛʁ/

  1. Vải bao tải.
  2. Vải lau nhà.

Tham khảo

sửa