Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
seriner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sʁi.ne/
Ngoại động từ
sửa
seriner
ngoại động từ
/sʁi.ne/
Dạy
(chim)
hót
.
Nhồi nhét
.
Seriner
une règle à un écolier
— nhồi nhét một quy tắc cho một học sinh
Tham khảo
sửa
"
seriner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)