Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

seriner ngoại động từ /sʁi.ne/

  1. Dạy (chim) hót.
  2. Nhồi nhét.
    Seriner une règle à un écolier — nhồi nhét một quy tắc cho một học sinh

Tham khảo sửa