Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sericious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
sericious
(
Sinh vật học
) Như
tơ
;
có mặt
mịn
bóng
như
tơ
; có
lông
như
tơ
.
Tham khảo
sửa
"
sericious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)