sergent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛʁ.ʒɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sergent /sɛʁ.ʒɑ̃/ |
sergents /sɛʁ.ʒɑ̃/ |
sergent gđ /sɛʁ.ʒɑ̃/
- (Quân sự) Trung sĩ; đội.
- (Kỹ thuật) Như serre-joint.
- (Sử học) Chấp hành viên (của tòa án).
- sergent de ville — (từ từ cũ nghĩa cũ, nghĩa từ cũ nghĩa cũ) cảnh sát
Tham khảo
sửa- "sergent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)