Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɛr.əf/

Danh từ sửa

seraph số nhiều seraphim /ˈsɛr.əf/

  1. Người nhà trời; thiên thần tối cao.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa