Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.kwənt/

Tính từ

sửa

sequent /ˈsi.kwənt/

  1. Liên tục, liên tiếp.
  2. Theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng... ).
  3. (Toán học) Dãy, theo dãy.
    sequent analysis — gải tích dãy

Tham khảo

sửa