Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sequent
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsi.kwənt/
Tính từ
sửa
sequent
/ˈsi.kwənt/
Liên tục
,
liên tiếp
.
Theo
sau
,
tiếp sau
(ảnh hưởng... ).
(
Toán học
)
Dãy
,
theo
dãy
.
sequent
analysis
— gải tích dãy
Tham khảo
sửa
"
sequent
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)