Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɛp.tɪ.ˈmeɪ.ʃən/ (Anh), /ˈsɛp.tə.meɪ.ʃən/ (Mỹ)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh septimus (“thứ bảy, phần bảy”) + tiếng Anh -ation. Bắt chước theo decimation.

Danh từ

sửa

septimation (số nhiều septimations)

  1. (Hiếm) Sự lấy ra một phần bảy.

Từ liên hệ

sửa